Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
front page




front+page
['frʌnt'peidʒ]
danh từ
trang đầu (tờ báo)
(định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu
front page news
tin tức in trên trang đầu
ngoại động từ
đăng (tin) ở trang đầu tờ báo


/'frʌnt'peidʤ/

danh từ
trang đầu (tờ báo)
(định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu
front_page news tin tức in trên trang đầu

ngoại động từ
đăng (tin) ở trang đầu tờ báo

Related search result for "front page"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.